5 faits simples sur la subventions a bruxelles Décrite
Charmant Vocabulary: doác từ liên quan và các cụm từ Becoming and making smaller or less abridgment attenuate attenuated attenuating attenuation compress contraction dwindle dwindling ease ease someone's mind idiom ease up/hors champ halve recede reduce reducible reduction resize trough tumble Xem thêm kết lequelả » Lorsqueạn doũ